Có 2 kết quả:
民族团结 mín zú tuán jié ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ • 民族團結 mín zú tuán jié ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ
mín zú tuán jié ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
national unity
Bình luận 0
mín zú tuán jié ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
national unity
Bình luận 0